Có 1 kết quả:
暴怒 bào nù ㄅㄠˋ ㄋㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cơn thịnh nộ, sự giận giữ
Từ điển Trung-Anh
(1) violent rage
(2) fury
(2) fury
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0